Có 2 kết quả:

特价菜 tè jià cài ㄊㄜˋ ㄐㄧㄚˋ ㄘㄞˋ特價菜 tè jià cài ㄊㄜˋ ㄐㄧㄚˋ ㄘㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) restaurant special
(2) daily special

Từ điển Trung-Anh

(1) restaurant special
(2) daily special